Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
个儿


[gèr]
1. vóc dáng; thân hình; số đo; kích thước; quy mô; cỡ; khổ; số。身体或物体的大小。
他是个大个儿
anh ấy thân hình to lớn.
棉桃的个儿真不小。
quả bông thật không nhỏ.
2. từng người; từng cái。指一个个的人或物。
挨个儿握手问好。
chào hỏi bắt tay từng người
买鸡蛋论斤不论个儿。
mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.
3. người đủ điều kiện; đối thủ。够条件的人;有能力较量的对手。
跟我摔跤,你还不是个儿。
đấu vật với tôi, anh không phải là đối thủ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.