Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
个人


[gèrén]
1. cá nhân。一个人(跟'集体'相对)。
个人利益服从集体利益。
lợi ích cá nhân phải phục tùng lợi ích tập thể.
集体领导同个人负责相结合。
lãnh đạo tập thể kết hợp với cá nhân phụ trách
2. riêng tôi; cá nhân tôi。自称,我(在正式场合发表意见时用)。
个人认为这个办法是非常合理的。
cá nhân tôi cho rằng biện pháp này vô cùng hợp lý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.