|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
个人
![](img/dict/02C013DD.png) | [gèrén] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cá nhân。一个人(跟'集体'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 个人利益服从集体利益。 | | lợi ích cá nhân phải phục tùng lợi ích tập thể. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 集体领导同个人负责相结合。 | | lãnh đạo tập thể kết hợp với cá nhân phụ trách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. riêng tôi; cá nhân tôi。自称,我(在正式场合发表意见时用)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 个人认为这个办法是非常合理的。 | | cá nhân tôi cho rằng biện pháp này vô cùng hợp lý. |
|
|
|
|