Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丧气


[sàngqì]
tiu nghỉu; ỉu xìu; thất vọng。因事情不顺利而情绪低落。
灰心丧气。
nản lòng.
垂头丧气。
gục đầu tiu nghỉu; cú rủ.
[sàng·qi]
xúi quẩy; không may; xui xẻo。倒霉; 不吉利。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.