Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丧失


[sàngshī]
mất đi; mất mát; thất lạc。失去。
丧失信心。
mất lòng tin.
丧失工作能力。
mất năng lực công tác.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.