|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丧
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (喪) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [sāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 十 - Thập | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TANG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tang; tang ma。跟死了人有关的(事情)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 丧事。 | | việc tang. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 治丧。 | | tổ chức tang lễ. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见sàng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 丧服 ; 丧家 ; 丧礼 ; 丧乱 ; 丧事 ; 丧葬 ; 丧钟 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (喪) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [sàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 十(Thập) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÁNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mất; không còn nữa。丧失。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 丧权辱国。 | | nỗi nhục nhã của nước mất chủ quyền. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见sāng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 丧胆 ; 丧魂落魄 ; 丧家之犬 ; 丧命 ; 丧偶 ; 丧气 ; 丧权辱国 ; 丧失 ; 丧亡 ; 丧心病狂 |
|
|
|
|