Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
严重


[yánzhòng]
nghiêm trọng。程度深。影响大;情势危急。
病情严重
bệnh tình nghiêm trọng
问题严重
vấn đề nghiêm trọng
严重的后果
hậu quả nghiêm trọng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.