Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
严酷


[yánkù]
1. nghiêm khắc。严厉;严格。
严酷的教训。
giáo huấn nghiêm khắc; bài học nghiêm khắc
2. tàn khốc; thảm khốc。残酷;冷酷。
严酷的压迫。
sự áp bức tàn khốc
严酷的剥削
sự áp bức tàn khốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.