Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
严谨


[yánjǐn]
chặt chẽ cẩn thận; nghiêm cẩn。 严密谨慎。
办事严谨
làm việc rất chặt chẽ cẩn thận
文章结构严谨
bài văn kết cấu chặt chẽ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.