Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
严正


[yánzhèng]
nghiêm chỉnh。 严肃正当。
严正声明
tuyên bố nghiêm chỉnh
严正的立场
lập trường nghiêm chỉnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.