Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
严明


[yánmíng]
nghiêm minh (thường chỉ pháp luật)。 严肃而公正(多指法纪)。
赏罚严明
thưởng phạt nghiêm minh
纪律严明
kỷ luật nghiêm minh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.