|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
严密
 | [yánmì] |  | 形 | | |  | 1. kín đáo; chặt chẽ。事物之间结合得紧,没有空隙。 | | |  | 瓶子盖得很严密。 | | | bình đậy rất kín | | |  | 这篇小说的结构十分严密。 | | | kết cấu của tiểu thuyết này rất chặt chẽ. | | |  | 2. chu đáo; không sơ hở。周到;没有疏漏。 | | |  | 消息封锁得很严密 | | | tin tức được kiểm soát chặt chẽ | | |  | 严密注视形势的发展。 | | | theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình |
|
|
|
|