Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
严密


[yánmì]
1. kín đáo; chặt chẽ。事物之间结合得紧,没有空隙。
瓶子盖得很严密。
bình đậy rất kín
这篇小说的结构十分严密。
kết cấu của tiểu thuyết này rất chặt chẽ.
2. chu đáo; không sơ hở。周到;没有疏漏。
消息封锁得很严密
tin tức được kiểm soát chặt chẽ
严密注视形势的发展。
theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.