Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
严实


[yán·shi]
1. kín; chặt chẽ。严密1.。
门关得挺严实。
cửa đóng rất kín
河里刚凿通的冰窟窿又冻严实了。
lỗ băng vừa mới đào ở dòng sông đã bị băng đóng kín lại rồi.
2. kín đáo (không dễ tìm ra)。藏得好,不容易找到。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.