|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
严实
![](img/dict/02C013DD.png) | [yán·shi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kín; chặt chẽ。严密1.。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 门关得挺严实。 | | cửa đóng rất kín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 河里刚凿通的冰窟窿又冻严实了。 | | lỗ băng vừa mới đào ở dòng sông đã bị băng đóng kín lại rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kín đáo (không dễ tìm ra)。藏得好,不容易找到。 |
|
|
|
|