Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
严守


[yánshǒu]
1. giữ nghiêm。严格地遵守。
严守革命纪律。
nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
2. giữ kín。严密地保守。
严守国家机密。
giữ kín bí mật quốc gia



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.