Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (嚴)
[yán]
Bộ: 一 - Nhất
Số nét: 7
Hán Việt: NGHIÊM
1. chặt chẽ; kín; chặt。 严密;紧密。
严紧
kín; chặt
戒严
giới nghiêm
谨严
cẩn thận chặt chẽ
把瓶口封严了。
bịt kín miệng bình rồi
他嘴严,从来不乱说。
anh ấy rất kín miệng, xưa nay chưa nói bậy bao giờ.
2. nghiêm khắc; nghiêm trang。 严厉;严格。
庄严
trang nghiêm
威严
uy nghiêm
严办
xử lý nghiêm khắc
严加管束
quản thúc rất nghiêm
纪律很严
kỷ luật rất nghiêm
坦白从宽,抗拒从严。
thật thà thì khoan hồng, chống lại thì bị nghiêm trị
3. phụ thân; cha; nghiêm。指父亲。
家严
gia nghiêm (người cha trong gia đình)
4. họ Nghiêm。姓。
Từ ghép:
严办 ; 严惩 ; 严词 ; 严冬 ; 严防 ; 严格 ; 严寒 ; 严紧 ; 严谨 ; 严禁 ; 严峻 ; 严酷 ; 严厉 ; 严密 ; 严明 ; 严实 ; 严守 ; 严丝合缝 ; 严肃 ; 严刑 ; 严阵以待 ; 严整 ; 严正 ; 严重



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.