![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (嚴) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [yán] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 一 - Nhất |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGHIÊM |
![](img/dict/47B803F7.png) | 形 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chặt chẽ; kín; chặt。 严密;紧密。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 严紧 |
| kín; chặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 戒严 |
| giới nghiêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 谨严 |
| cẩn thận chặt chẽ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 把瓶口封严了。 |
| bịt kín miệng bình rồi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他嘴严,从来不乱说。 |
| anh ấy rất kín miệng, xưa nay chưa nói bậy bao giờ. |
![](img/dict/47B803F7.png) | 形 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nghiêm khắc; nghiêm trang。 严厉;严格。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 庄严 |
| trang nghiêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 威严 |
| uy nghiêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 严办 |
| xử lý nghiêm khắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 严加管束 |
| quản thúc rất nghiêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 纪律很严 |
| kỷ luật rất nghiêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 坦白从宽,抗拒从严。 |
| thật thà thì khoan hồng, chống lại thì bị nghiêm trị |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. phụ thân; cha; nghiêm。指父亲。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 家严 |
| gia nghiêm (người cha trong gia đình) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Nghiêm。姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 严办 ; 严惩 ; 严词 ; 严冬 ; 严防 ; 严格 ; 严寒 ; 严紧 ; 严谨 ; 严禁 ; 严峻 ; 严酷 ; 严厉 ; 严密 ; 严明 ; 严实 ; 严守 ; 严丝合缝 ; 严肃 ; 严刑 ; 严阵以待 ; 严整 ; 严正 ; 严重 |