Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
两面派


[liǎngmiànpài]
1. kẻ hai mặt; đòn xóc hai đầu; trò hai mặt。指耍两面手法的人,也指对斗争的双方都敷衍的人。
2. hai mặt; hai lòng。指两面手法。
耍两面派。
giở trò hai mặt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.