Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
两边


[liǎngbiān]
1. hai bên。物体的两个边儿。
这张纸两边长短不齐。
tờ giấy này hai bên bị so le.
2. hai bên; hai hướng; hai nơi。两个方向或地方。
这间屋子两边有窗户, 光线很好。
căn phòng này hai bên đều có cửa sổ, ánh sáng rất tốt.
老大娘常常两边走动, 看望两个外孙女儿。
bà cụ cứ đi đi lại lại cả hai bên thăm nom hai đứa cháu ngoại.
3. hai bên; hai phía; hai phương diện。双方; 两方面。
两边都说好了, 明儿下午赛球。
hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.