Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
两败俱伤


[liǎngbáijùshāng]
Hán Việt: LƯỠNG BẠI CÂU THƯƠNG
cả hai đều thiệt; hai bên cùng thiệt hại; cả hai cùng bị thua thiệt; hai hổ cắn nhau, con què con bị thương。争斗的双方都受到损失。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.