Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
两栖


[liǎngqī]
1. lưỡng thê (vừa sống trên cạn vừa sống dưới nước)。可以在水中生活,也可以在陆地上生活。
两栖动物。
động vật lưỡng thê.
两栖作战。
chiến đấu dưới nước và trên đất liền.
2. công tác ở hai lĩnh vực; sinh hoạt trong hai lĩnh vực。比喻工作或活动在两种领域。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.