|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
两栖
![](img/dict/02C013DD.png) | [liǎngqī] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lưỡng thê (vừa sống trên cạn vừa sống dưới nước)。可以在水中生活,也可以在陆地上生活。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 两栖动物。 | | động vật lưỡng thê. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 两栖作战。 | | chiến đấu dưới nước và trên đất liền. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. công tác ở hai lĩnh vực; sinh hoạt trong hai lĩnh vực。比喻工作或活动在两种领域。 |
|
|
|
|