|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
两极
| [liǎngjí] | | | 1. hai cực (cực Nam và cực Bắc của trái đất)。地球的南极和北极。 | | | 2. cực âm và cực dương (điện và từ trường)。电极的阴极和阳极;磁极的南极和北极。 | | | 3. hai mặt đối lập; hai mặt cực đoan。比喻两个极端或两个对立面。 | | | 两极分化。 | | phân hoá hai mặt đối lập. |
|
|
|
|