Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
两旁


[liǎngpáng]
trái phải hai bên; hai bên。左右两边。
卫队站在门口两旁。
đội vệ binh đứng ở hai bên cửa.
马路两旁种着整齐的梧桐树。
hai bên đường những cây ngô đồng trồng thật ngay ngắn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.