|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
两手
 | [liǎngshǒu] | | |  | 1. bản lĩnh; kỹ năng。指本领或技能。 | | |  | 有两手儿。 | | | có bản lĩnh. | | |  | 留两手儿。 | | | giữ bản lĩnh. | | |  | 给大家露两手。 | | | cho mọi người thấy bản lĩnh. | | |  | 2. phương pháp; biện pháp。指相对的两个方面的手段、办法等。 | | |  | 领导工作得两手抓。 | | | làm công tác lãnh đạo phải có biện pháp nắm bắt vấn đề. |
|
|
|
|