Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
两手


[liǎngshǒu]
1. bản lĩnh; kỹ năng。指本领或技能。
有两手儿。
có bản lĩnh.
留两手儿。
giữ bản lĩnh.
给大家露两手。
cho mọi người thấy bản lĩnh.
2. phương pháp; biện pháp。指相对的两个方面的手段、办法等。
领导工作得两手抓。
làm công tác lãnh đạo phải có biện pháp nắm bắt vấn đề.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.