Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
两头


[liǎngtóu]
1. hai đầu; hai phía; đầu nọ đầu kia。这一头和那一头; 事物相对的两端。
棱的形状是中间粗,两头儿尖。
hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
抓两头儿, 带中间。
giữ lấy hai đầu, lôi nó về chính giữa.
2. hai bên。双方;两方面。
这件事两头都满意。
hai bên cùng bằng lòng với việc này.
3. hai nơi。两个地方。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.