Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
两可


[liǎngkě]
cái nào cũng được。可以这样, 也可以那样;两者都可以。
模棱两可。
ba phải.
这种会议参加不参加两可。
cuộc họp này, tham gia hay không tham gia cái nào cũng được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.