|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丢掉
 | [diūdiào] | | |  | 1. mất; thất lạc。遗失。 | | |  | 不小心把钥匙丢掉了。 | | | không cẩn thận làm mất chìa khoá rồi. | | |  | 丢掉饭碗(失业)。 | | | thất nghiệp; mất việc | | |  | 我丢掉了一支笔。 | | | tôi mất một cây viết. | | |  | 2. vứt bỏ; quăng đi; vứt đi。抛弃。 | | |  | 丢掉幻想 | | | vứt bỏ ảo tưởng. |
|
|
|
|