Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丢弃


[diūqì]
vứt bỏ; vứt đi; quăng đi。扔掉;抛弃。
虽是旧衣服,他也舍不得丢弃。
mặc dù là đồ cũ, nhưng anh ấy không nỡ vứt đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.