Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丢弃


[diūqì]
vứt bỏ; vứt đi; quăng đi。扔掉;抛弃。
虽是旧衣服,他也舍不得丢弃。
mặc dù là đồ cũ, nhưng anh ấy không nỡ vứt đi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.