Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chéng]
Bộ: 一 - Nhất
Số nét: 6
Hán Việt: THỪA
quan thừa (quan giúp việc thời xưa)。古代辅助的官吏。
县丞 。
huyện thừa.
Từ ghép:
丞相



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.