Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (絲)
[sī]
Bộ: 一 - Nhất
Số nét: 5
Hán Việt: TI
1. tơ tằm。蚕丝。
2. sợi; dây; tơ。(丝儿)像丝的物品。
铁丝。
dây sắt.
钢丝。
dây thép.
蜘蛛丝。
tơ nhện.
萝卜丝儿。
sơ củ cải.
3. đề-xi-mi-li-mét; một phần vạn phân。(某些计量单位的)万分之一。
丝米。
đề-xi-mi-li-mét
4. tí ti; mảy may。极少或极小的量。
一丝不差。
không sai tí nào.
一丝风也没有。
không có tí ti gió nào.
Từ ghép:
丝包线 ; 丝虫病 ; 丝绸 ; 丝糕 ; 丝瓜 ; 丝光 ; 丝毫 ; 丝米 ; 丝绵 ; 丝绒 ; 丝丝入扣 ; 丝弦 ; 丝线 ; 丝织品 ; 丝竹 ; 丝锥



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.