|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
东风
| [dōngfēng] | | | 1. gió xuân。指春风。 | | | 2. đông phong; gió đông; Châu Á; lực lượng cách mạng。比喻革命的力量或气势。 | | | 东风压倒西风 | | gió đông thổi bạt gió tây; tình hình Châu Á căng thẳng hơn Châu Âu (ám chỉ cuộc chiến tranh Việt Nam). |
|
|
|
|