Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
东方


[dōngfāng]
1. họ Đông Phương。姓。
2. phương đông; phía đông。东1.。
东方红,太阳升。
phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
3. Phương Đông; Châu Á (bao gồm cả Ai Cập)。指亚洲(习惯上也包括埃及)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.