|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
东方
 | [dōngfāng] | | |  | 1. họ Đông Phương。姓。 | | |  | 2. phương đông; phía đông。东1.。 | | |  | 东方红,太阳升。 | | | phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc. | | |  | 3. Phương Đông; Châu Á (bao gồm cả Ai Cập)。指亚洲(习惯上也包括埃及)。 |
|
|
|
|