Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
东张西望


[dōngzhāngxīwàng]
nhìn đông nhìn tây; nhìn xung quanh; quan sát xung quanh。东望,西看。形容到处寻觅、窥探。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.