Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
东南


[dōngnán]
1. đông nam; phía đông nam。东和南之间的方向。
2. khu đông nam (bao gồm Thượng Hải, Giang Tô, Chiết Giang, Phúc Kiến, Đài Loan...)。指中国东南沿海地区,包括上海、江苏、浙江、福建、台湾等省市。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.