|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
东北
![](img/dict/02C013DD.png) | [dōngběi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đông bắc。东和北之间的方向。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 风向东北 | | gió hướng đông bắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đông bắc Trung Quốc (bao gồm Liêu Ninh, Cát Lâm, Hắc Long Giang và phía đông khu tự trị Nội Mông.)。指中国东北地区,包括辽宁、吉林、黑龙江三省以及内蒙古自治区的东部。 |
|
|
|
|