Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
东倒西歪


[dōngdǎoxīwāi]
1. lảo đảo; không vững。形容行走、坐立时身体歪斜或摇晃不稳的样子。
2. nghiêng lệch; xiêu vẹo; lộn xộn。形容物体杂乱地歪斜或倒下的样子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.