Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丛生


[cóngshēng]
1. mọc thành bụi; mọc thành cụm (cây cỏ)。(草木)聚集在一处生长。
2. bộc phát; cùng phát một lúc; khởi phát bất thình lình (nhiều bệnh)。(疾病等)同时发生。
百病丛生。
trăm bệnh bộc phát.
百弊丛生。
phát ra trăm tật.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.