Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丛林


[cónglín]
1. rừng cây; rừng nhiệt đới。树林子。
2. tùng lâm; tu viện (thường dùng để gọi nơi các nhà sư sống hợp lại thành cộng đồng)。和尚聚集的处所,大寺院的别名。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.