Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丛刊


[cóngkān]
bộ sách; tùng san; tùng thư; tủ sách; tập sách (thường dùng làm tên sách)。丛书(多用做丛书的名称)。
《四部丛刊》。
tủ sách Tứ Bộ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.