Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (叢,樷)
[cóng]
Bộ: 一 - Nhất
Số nét: 5
Hán Việt: TÙNG
1. cụm lại; tụ tập; tập hợp; tụ tập; thu thập。聚集。
丛生。
mọc thành bụi.
丛集。
dồn lại; tụ lại.
2. bụi; lùm; khóm。生长在一起的草木。
草丛。
bụi cỏ.
树丛。
lùm cây.
3. đám; chùm; bọn。泛指聚集在一起的人或东西。
人丛。
đám người.
论丛。
chùm bài viết.
4. họ Tùng。姓。
Từ ghép:
丛脞 ; 丛集 ; 丛刊 ; 丛刻 ; 丛林 ; 丛生 ; 丛书 ; 丛谈 ; 丛杂 ; 丛葬 ; 丛冢



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.