Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
业已


[yèyǐ]
đã (dùng trong công văn)。已经(多见于公文)。
业已调查属实。
đã điều tra đúng với sự thật.
业已准备就绪。
đã chuẩn bị xong



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.