Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
业余


[yèyú]
1. nghiệp dư。工作时间以外的。
业余时间
làm việc ngoài giờ
业余学校
trường học nghiệp dư
2. không chuyên; nghiệp dư。非专业的。
业余剧团
đoàn kịch nghiệp dư
业余文艺活动。
hoạt động văn nghệ nghiệp dư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.