Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
业余


[yèyú]
1. nghiệp dư。工作时间以外的。
业余时间
làm việc ngoài giờ
业余学校
trường học nghiệp dư
2. không chuyên; nghiệp dư。非专业的。
业余剧团
đoàn kịch nghiệp dư
业余文艺活动。
hoạt động văn nghệ nghiệp dư


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.