Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
业主


[yèzhǔ]
nghiệp chủ (người sở hữu và sản nghiệp của xí nghiệp)。产业或企业的所有者。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.