Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bǐng]
Bộ: 一 - Nhất
Số nét: 5
Hán Việt: BÍNH
1. bính; 3; C. (Ngôi thứ ba trong thiên can)。天干的第三位。Xem: 参看干支
丙等。
hạng 3
丙班。
lớp C
2. lửa。火的别称。
付丙。
đem đốt đi
Từ ghép:
丙纶 ; 丙夜 ; 丙酮 ; 丙种射线 ; 丙种维生素



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.