|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
丘
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (坵) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qiū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 一 - Nhất | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHÂU, KHƯU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gò đất; gò。小土山;土堆。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 荒丘。 | | gò hoang. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沙丘。 | | gò cát. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 坟丘子。 | | gò mả. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mả nổi; chôn nổi (mả đặt trên mặt đất)。浮厝。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 先把棺材丘起来。 | | chôn kiểu mả nổi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thửa; mảnh (ruộng)。量词,水田分隔成大小不同的块,一块叫一丘。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一丘田。 | | một thửa ruộng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Khưu。(qiū)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 丘八 ; 丘陵 ; 丘墓 ; 丘脑 ; 丘疹 |
|
|
|
|