|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
世故
| [shìgù] | | | lõi đời; sành đời; hiểu đời。处世经验。 | | | 人情世故。 | | nhân tình thế thái. | | | 老于世故。 | | sành đời | | [shì·gu] | | | khôn khéo。(处事待人)圆滑,不得罪人。 | | | 这人有些世故,不大愿意给人提意见。 | | con người này khôn khéo, không để cho người khác nhắc nhở mình. |
|
|
|
|