Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
世故


[shìgù]
lõi đời; sành đời; hiểu đời。处世经验。
人情世故。
nhân tình thế thái.
老于世故。
sành đời
[shì·gu]
khôn khéo。(处事待人)圆滑,不得罪人。
这人有些世故,不大愿意给人提意见。
con người này khôn khéo, không để cho người khác nhắc nhở mình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.