Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
世家


[shìjiā]
1. nhà làm quan。封建社会中门第高,世代做大官的人家。
2. thế gia (chuyện các chư hầu trong sử kí)。《史记》中诸侯的传记,按着诸侯的世代编排。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.