|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
世外桃源
| [shìwàiTáoyuán] | | Hán Việt: THẾ NGOẠI ĐÀO VIÊN | | | chốn yên vui; chốn Đào Nguyên; bồng lai tiên cảnh; thế giới thần tiên。晋陶潜在《桃花源记》中描述了一个与世隔绝的不遭战祸的安乐而美好的地方。后借指不受外界影响的地方或幻想中的美好世界。 |
|
|
|
|