Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
世代


[shìdài]
1. thời đại; đời。(很多)年代。
2. mấy đời。好几辈子。
世代相传。
mấy đời tương truyền.
世代务农。
mấy đời làm nghề nông.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.