|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
世交
![](img/dict/02C013DD.png) | [shìjiāo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mấy đời thân nhau; thế giao。上代就有交情的人或人家。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 朱先生是我的老世交。 | | ông Chu là bạn thân mấy đời của tôi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 王家跟李家是世交。 | | gia đình họ Vương và họ Lí thân nhau mấy đời. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quan hệ nhiều đời。两代以上的交谊。 |
|
|
|
|