Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
世交


[shìjiāo]
1. mấy đời thân nhau; thế giao。上代就有交情的人或人家。
朱先生是我的老世交。
ông Chu là bạn thân mấy đời của tôi.
王家跟李家是世交。
gia đình họ Vương và họ Lí thân nhau mấy đời.
2. quan hệ nhiều đời。两代以上的交谊。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.