Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
世上


[shìshàng]
trên đời; trong xã hội。世界上;社会上。
世上无难事,只要肯登攀。
trên đời này không có chuyện gì khó, chỉ cần chịu vươn lên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.