Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jū]
Bộ: 一 - Nhất
Số nét: 5
Hán Việt: THƯ
1. a; mà (trợ từ, tương tự như '啊')。助词,相当于'啊'。
狂童之狂也且。
sự điên khùng của cái thằng nhóc hâm hâm ấy mà.
2. Thư (dùng làm tên người như Phạm Thư)。用于人名,如范雎。也作范且。
[qiě]
Bộ: 一(Nhất)
Hán Việt: THẢ
1. tạm thời; tạm。暂且;姑且。
你且等一下。
anh tạm chờ một chút.
2. lâu。表示经久。
买枝钢笔且使呢。
mua bút máy dùng cho bền.
他要一说起来,且完不了呢。
hễ mà hắn mở miệng là nói mãi không ngừng.
3. họ Thả。(Qiě)姓。
4. thà; mà lại; còn。尚且。
君且如此,况他人乎?
ngài mà còn như vậy thì người khác thế nào?
5. và; mà; lại。并且。
既高且大。
vừa cao vừa to.
Ghi chú: 另见jū
Từ ghép:
且慢 ; 且...且...



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.