Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
专题


[zhuāntí]
chuyên đề。专门研究或讨论的题目。
专题报告
báo cáo chuyên đề
专题讨论
thảo luận chuyên đề
专题调查
điều tra chuyên đề



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.