Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
专题


[zhuāntí]
chuyên đề。专门研究或讨论的题目。
专题报告
báo cáo chuyên đề
专题讨论
thảo luận chuyên đề
专题调查
điều tra chuyên đề


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.